Quý khách hàng đang có nhu cầu tìm hiểu về báo giá dịch vụ thi công đá hoa cương Hóc Môn. Hãy tham khảo ngay báo giá thi công đá hoa cương chuyên nghiệp Hóc Môn của chúng tôi. Là đơn vị chuyên cung cấp và thi công các loại đá hoa cương, ốp đá hoa cương trọn gói. Chúng tôi chuyên nhận thi công lắp đặt đá hoa cương giá rẻ, báo giá thấp nhất trên thị trường.
Công ty Đá hoa cương Tiến Lộc Phát – Cung cấp và thi công đá miền Nam
Cơ sở 1: 27 Lê Văn Huân, phường 13, Tân Bình, HCM
Cơ sở 2: TK12, Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, HCM
Cơ sở 3: Hậu Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, HCM
Cơ sở 4: 4/112 Thạnh Lộc 41, Phường Thạnh Lộc, Q12, HCM
Cơ sở 5: Tỉnh lộ 7, Thái Mỹ, Củ Chi, HCM
Cơ sở 6: H10-62 D43 Khu DC Cát Tường Phú Sinh, Đức Lập Hạ, Đức Hòa, Long An
Điện thoại: 0901383435 (Quý khách vui lòng gọi để được tư vấn)
Báo giá thi công đá hoa cương Hóc Môn – Đá Granite
Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thi công đá hoa cương giá rẻ Hóc Môn – đá granite ốp cầu thang để cho quý khách tham khảo:
STT | CHỦNG LOẠI ĐÁ | ĐƠN GIÁ (VNĐ/m2) | GHI CHÚ |
1 | Tím mông cổ | 530.000 | Đá tự nhiên |
2 | Trắng vân mây | 600.000 | Đá tự nhiên |
3 | Vàng bình định | 700.000 | Đá tự nhiên |
4 | Tím khánh hòa | 590.000 | Đá tự nhiên |
5 | Hồng gia lai | 600.000 | Đá tự nhiên |
6 | Đá đen huế (hết hàng) | 700.000 | Đá tự nhiên |
7 | Đỏ bình định | 800.000 | Đá tự nhiên |
8 | Đỏ hoa phượng | 750.000 | Đá tự nhiên |
9 | Xanh côn đảo | 650.000 | Đá tự nhiên |
10 | Đen kim sa cám | 900.000 | Đá tự nhiên |
11 | Kim sa trung | 1.450.000 | Đá tự nhiên |
12 | Hồng Phan Giang | 380.000 | Đá tự nhiên |
13 | Xà cừ trắng xám | 1.800.000 | Đá tự nhiên |
14 | Đá xám lông chuột | 600.000 | Đá tự nhiên |
15 | Đá hồng yali | 630.000 | Đá tự nhiên |
16 | Đỏ ấn độ | 1.700.000 | Đá tự nhiên |
17 | Trắng binh định | 600.000 | Đá tự nhiên |
18 | Trắng suối lau | 600.000 | Đá tự nhiên |
19 | Xanh bahia | 850.000 | Đá tự nhiên |
20 | Đỏ anh quốc | 950.000 | Đá tự nhiên |
21 | Hồng bình định (mới) | 500.000 | Đá tự nhiên |
22 | Tím hoa cà | 480.000 | Đá tự nhiên |
23 | Trắng tây ban nha | 750.000 | Đá tự nhiên |
24 | Đá vàng sapohia | 1.200.000 | Đá tự nhiên |
25 | Đen ấn độ | 1.250.000 | Đá tự nhiên |
26 | Vàng thạch anh | 800.000 | Đá tự nhiên |
27 | Trắng kim sa | 800.000 | Đá tự nhiên |
28 | Trắng sứ bột | 1.600.000 | Đá tự nhiên |
29 | Xà cừ trắng xanh | 1.450.000 | Đá tự nhiên |
30 | Xanh bướm | 1.150.000 | Đá tự nhiên |
31 | Kim sa hạt lớn | 1.650.000 | Đá tự nhiên |
32 | Nâu anh quốc | 1.100.000 | Đá tự nhiên |
Bài viết xen thêm: Báo giá thi công đá hoa cương Củ Chi cao cấp, giá rẻ nhất
Báo giá thi công đá hoa cương chuyên nghiệp Hóc Môn – Đá cẩm thạch (đá Marble)
Xây dựng BNDIGI.com gửi tới quý khách bảng báo giá thi công đá hoa cương cao cấp Hóc Môn – đá Marble để quý khách tham khảo:
STT | CHỦNG LOẠI ĐÁ | ĐƠN GIÁ (VNĐ/m2) | GHI CHÚ |
1 | Đá pelato ý chỉ đỏ | 1.600.000 | Đá Marble |
2 | Trắng ý | 1.800.000 | Đá Marble |
2 | Xanh napoli | 1.200.000 | Đá Marble |
4 | Đen tia chớp | 1.100.000 | Đá Marble |
5 | Hồng sơn thuỷ | 4.900.000 | Đá Marble |
6 | Hồng chì vàng | 6.700.000 | Đá Marble |
7 | Trắng muối pakistan | 4.500.000 | Đá Marble |
8 | Đỏ vàng gấm | 2.200.000 | Đá Marble |
9 | Vàng sa thạch | 1.800.000 | Đá Marble |
10 | Kẽm chì hồng | 1.800.000 | Đá Marble |
Cùng tham khảo thêm bài viết liên quan: Báo Giá Thi Công Đá Hoa Cương Mới Nhất 2023
Báo giá thi công đá hoa cương Hóc Môn ốp mặt tiền
Báo giá thi công đá hoa cương Hóc Môn ốp mặt tiền nhà, ốp mặt tiền cho cửa cổng, những mặt tiền nhà phố.
STT | CHỦNG LOẠI ĐÁ | ĐƠN GIÁ (VNĐ/m2) | GHI CHÚ |
1 | Tím mông cổ | 580.000 | Đá tự nhiên |
2 | Trắng vân mây | 700.000 | Đá tự nhiên |
3 | Vàng bình định | 800.000 | Đá tự nhiên |
4 | Tím khánh hòa | 600.000 | Đá tự nhiên |
5 | Hồng gia lai | 700.000 | Đá tự nhiên |
6 | Đá đen huế (hết hàng) | 800.000 | Đá tự nhiên |
7 | Đỏ bình định | 900.000 | Đá tự nhiên |
8 | Đỏ hoa phượng | 850.000 | Đá tự nhiên |
9 | Xanh côn đảo | 750.000 | Đá tự nhiên |
10 | Đen kim sa cám | 1.000.000 | Đá tự nhiên |
11 | Kim sa trung | 1.550.000 | Đá tự nhiên |
12 | Hồng Phan Giang | 580.000 | Đá tự nhiên |
13 | Xà cừ trắng xám | 1.900.000 | Đá tự nhiên |
14 | Đá xám lông chuột | 700.000 | Đá tự nhiên |
15 | Đá hồng yali | 750.000 | Đá tự nhiên |
16 | Đỏ ấn độ | 1.900.000 | Đá tự nhiên |
17 | Trắng bình định | 700.000 | Đá tự nhiên |
18 | Trắng suối lâu | 700.000 | Đá tự nhiên |
19 | Xanh bahia | 950.000 | Đá tự nhiên |
20 | Đỏ anh quốc | 1.100.000 | Đá tự nhiên |
21 | Hồng bình định (mới) | 700.000 | Đá tự nhiên |
22 | Tím hoa cà | 580.000 | Đá tự nhiên |
23 | Trắng tây ban nha | 850.000 | Đá tự nhiên |
24 | Đá vàng sapohia | 1.300.000 | Đá tự nhiên |
25 | Đen ấn độ | 1.350.000 | Đá tự nhiên |
26 | Vàng thạch anh | 900.000 | Đá tự nhiên |
27 | Trắng kim sa | 900.000 | Đá tự nhiên |
28 | Trắng sứ bột | 1.700.000 | Đá tự nhiên |
29 | Xà cừ trắng xanh | 1.550.000 | Đá tự nhiên |
30 | Xanh bướm | 1.250.000 | Đá tự nhiên |
31 | Kim sa hạt lớn | 1.750.000 | Đá tự nhiên |
32 | Nâu anh quốc | 1.200.000 | Đá tự nhiên |
33 | Đá pelato ý chỉ đỏ | 1.700.000 | Đá Marble |
34 | Trắng ý | 1.900.000 | Đá Marble |
35 | Xanh napoli | 1.300.000 | Đá Marble |
36 | Đen tia chớp | 1.200.000 | Đá Marble |
37 | Hồng sơn thuỷ | 5.200.000 | Đá Marble |
38 | Hồng chì vàng | 6.900.000 | Đá Marble |
39 | Trắng muối pakistan | 4.700.000 | Đá Marble |
40 | Đen Phú Yên | 1.100.000 | Đá tự nhiên |
41 | Đỏ vàng gấm | 2.400.000 | Đá Marble |
42 | Vàng sa thạch | 1.900.000 | Đá Marble |
43 | Kẽm chì hồng | 1.900.000 | Đá Marble |
44 | Xanh ý nhân tạo | 1.700.000 | |
45 | Cát thủy lục | 5.200.000 | |
46 | Nâu vân thủy | 1.200.000 | Đá tự nhiên |
47 | Xanh Ấn Độ bông trắng | 950.000 | NEW 2013 |
48 | Trắng ấn độ | 700.000 | Đá tự nhiên |
49 | Vàng sa mạc | 1.500.000 | Đá tự nhiên |
50 | Đỏ sa mạc | 1.680.000 | Đá tự nhiên |
Báo giá thi công đá hoa cương giá rẻ Hóc Môn – Đá granite ốp mặt bếp
Bảng báo giá thi công đá hoa cương giá rẻ Hóc Môn ốp bếp, ốp mặt bếp, làm mặt bàn bếp, làm đá bếp:
STT | CHỦNG LOẠI ĐÁ | ĐƠN GIÁ (VNĐ/m2) | GHI CHÚ |
1 | Tím mông cổ | 520.000 | Đá tự nhiên |
2 | Trắng vân mây | 580.000 | Đá tự nhiên |
3 | Vàng bình định | 680.000 | Đá tự nhiên |
4 | Tím khánh hòa | 550.000 | Đá tự nhiên |
5 | Hồng gia lai | 610.000 | Đá tự nhiên |
6 | Đá đen huế | 670.000 | Đá tự nhiên |
7 | Đỏ bình định | 820.000 | Đá tự nhiên |
8 | Đỏ hoa phượng | 730.000 | Đá tự nhiên |
9 | Xanh côn đảo | 650.000 | Đá tự nhiên |
10 | Đen kim sa cám | 860.000 | Đá tự nhiên |
11 | Kim sa trung | 1.450.000 | Đá tự nhiên |
12 | Hồng Phan Giang | 520.000 | Đá tự nhiên |
13 | Xà cừ trắng xám | 1.750.000 | Đá tự nhiên |
14 | Đá xám lông chuột | 630.000 | Đá tự nhiên |
15 | Đá hồng yali | 610.000 | Đá tự nhiên |
16 | Đỏ ấn độ | 1.620.000 | Đá tự nhiên |
17 | Trắng binh định | 620.000 | Đá tự nhiên |
18 | Trắng suối lau | 650.000 | Đá tự nhiên |
19 | Xanh bahia | 820.000 | Đá tự nhiên |
20 | Đỏ anh quốc | 920.000 | Đá tự nhiên |
21 | Hồng bình định (mới) | 530.000 | Đá tự nhiên |
22 | Tím hoa cà | 530.000 | Đá tự nhiên |
23 | Trắng tây ban nha | 700.000 | Đá tự nhiên |
24 | Đá vàng sapohia | 1.160.000 | Đá tự nhiên |
25 | Đen ấn độ | 1.200.000 | Đá tự nhiên |
26 | Vàng thạch anh | 820.000 | Đá tự nhiên |
27 | Trắng kim sa | 820.000 | Đá tự nhiên |
28 | Trắng sứ bột | 1.550.000 | Đá tự nhiên |
29 | Xà cừ trắng xanh | 1.420.000 | Đá tự nhiên |
30 | Xanh bướm | 1.130.000 | Đá tự nhiên |
31 | Kim sa hạt lớn | 1.600.000 | Đá tự nhiên |
32 | Nâu anh quốc | 1.100.000 | Đá tự nhiên |
33 | Đá pelato ý chỉ đỏ | 1.500.000 | Đá Marble |
34 | Trắng ý | 1.760.000 | Đá Marble |
35 | Xanh napoli | 1.200.000 | Đá Marble |
36 | Đen tia chớp | 1.050.000 | Đá Marble |
37 | Hồng sơn thuỷ | 4.800.000 | Đá Marble |
38 | Hồng chì vàng | 6.500.000 | Đá Marble |
39 | Trắng muối pakistan | 4.400.000 | Đá Marble |
40 | Đen Phú Yên | 920.000 | Đá tự nhiên |
41 | Đỏ vàng gấm | 2.100.000 | Đá Marble |
42 | Vàng sa thạch | 1.700.000 | Đá Marble |
43 | Kẽm chì hồng | 1.700.000 | Đá Marble |
44 | Xanh ý nhân tạo | 1.550.000 | |
45 | Cát thuỷ lục | 5.000.000 | |
46 | Nâu vân thuỷ | 1.060.000 | Đá tự nhiên |
47 | Xanh Ấn Độ bông trắng | 830.000 | NEW 2013 |
48 | Trắng ấn độ | 620.000 | Đá tự nhiên |
49 | Vàng sa mạc | 1.350.000 | Đá tự nhiên |
50 | Đỏ sa mạc | 1.550.000 | Đá tự nhiên |
Dịch vụ thi công đá hoa cương Hóc Môn của Xây dựng BNDIGI.com là lựa chọn hàng đầu của những công trình xây dựng. Liên hệ ngay cho Xây dựng BNDIGI.com để được hỗ trợ tốt nhất.
Báo giá tại Xây dựng BNDIGI: Thi công đá hoa cương, sửa chữa nhà, sua chua nha, thi công xây dựng, thi cong xay dung, thi công inox, thi cong inox, thi công nhôm, thi cong nhom, thi công điện nước, thi cong dien nuoc…
Điện thoại: 0901383435 (Quý khách vui lòng gọi để được tư vấn)
Cơ sở 1: 27 Lê Văn Huân, phường 13, Tân Bình, HCM
Cơ sở 2: TK12, Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, HCM
Cơ sở 3: Hậu Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, HCM
Cơ sở 4: 4/112 Thạnh Lộc 41, Phường Thạnh Lộc, Q12, HCM
Cơ sở 5: Tỉnh lộ 7, Thái Mỹ, Củ Chi, HCM
Cơ sở 6: H10-62 D43 Khu DC Cát Tường Phú Sinh, Đức Lập Hạ, Đức Hòa, Long An
Theo dõi chúng tôi ở:
Website: https://dahoacuongtienlocphat.com/
Fanpage: https://www.facebook.com/khodahoacuongtphcm
Tiktok: https://www.tiktok.com/@dahoacuongtienlocphat
Báo giá đá hoa cương, đá cầu thang, đá mặt bếp, đá mặt tiền, đá tam cấp, sảnh đá hoa cương, mẫu đá hoa cương, đá lát sân vườn